Copyright © 2020 VinHMS
- Account Setting ( Thiết lập tài khoản)
- Front Office (Quản lý tiền sảnh)
- Dashboard (Bảng điều khiển)
- Reservation (Quản lý đặt phòng)
- Đặt phòng (Reservation)
- Tìm kiếm đặt phòng (Master Search)
- Tạo đặt phòng (New Reservation)
- Chi tiết đặt phòng (Confirmation Detail)
- Chi tiết nhóm đặt phòng (Itinerary Detail)
- Phân phòng (Room Assignment)
- Chuyển phòng (Room Move)
- Quản lý bill của khách (Guest Billing)
- Quản lý folio (Guest Folio)
- Thêm folio (Create New Folio)
- Thêm giao dịch (Add Charge)
- Thêm đặt cọc (Add Deposit)
- Thêm thanh toán (Add Payment)
- Chuyển một giao dịch (Single Transfer)
- Chuyển nhiều giao dịch (Multiple Transfer)
- Định tuyến giao dịch (Add Routing)
- Thêm phụ phí (Add Fixed Charge)
- Chạy trước tiền phòng (Advance Bill)
- Chỉnh sửa chi tiết giao dịch (Edit Transaction Detail)
- Tách giao dịch (Split Transaction)
- Thêm thông báo (Alert)
- Check-in
- Nâng hạng phòng (Upgrade Room)
- Hủy đặt phòng (Cancel Reservation)
- Search Reservation (Tìm kiếm đặt phòng)
- Rate Query (Tra cứu giá phòng)
- Room Availability (Phòng sẵn có)
- Room Plan (Sơ đồ phòng)
- Profile (Quản lý hồ sơ khách)
- Night Audit (Kiểm toán đêm)
- Account Receivable (Quản lý công nợ)
- Reports (Quản lý báo cáo)
- Reservation Reports (Nhóm báo cáo đặt phòng)
- In-house Reports (Nhóm báo cáo khách lưu trú)
- Birthday (Báo cáo ngày sinh nhật của khách)
- Guest INH PM Account By Room (Danh sách phòng ảo đang sử dụng)
- Guest in-house rate check (Báo cáo đối chiếu giá phòng)
- In-House Guest List (Danh sách khách In-house)
- VIP List (Danh sách khách VIP đang lưu trú)
- Zero Rate Rooms (Báo cáo phòng In-house có giá tiền bằng 0)
- Management Reports (Nhóm báo cáo quản lý)
- Statistic Reports (Nhóm báo cáo thống kê)
- Finance Reports (Nhóm báo cáo tài chính)
- Aging Summary (Báo cáo công nợ tổng hợp)
- Deposit Ledger (Báo cáo chi tiết các khoản đặt cọc)
- Guest Ledger (Số chi tiết các giao dịch theo khách hàng)
- Journal (Sổ chi tiết giao dịch)
- Open Balance All (Báo cáo số dư)
- Báo cáo tách doanh thu phòng và gói dịch vụ (Package Ledger)
- Bảng cân đối số dư (Trial Balance)
- Nhóm báo cáo buồng phòng (Housekeeping Reports)
- Nhật ký hoạt động (Activity Logs)
- Key Card (Quản lý cấp thẻ phòng)
- User Activity Log (Lịch sử thao tác)
- Group Reservation (Quản lý đoàn)
- Cuộc gọi đến phòng khách đang ở ( Inhouse Phone Call)
- Currency Exchange (Thu đổi ngoại tệ)
- Inventory (Hàng tồn kho)
- Package Control Module (Hệ thống quản lý bữa ăn)
- Quick Tasks (Nhiệm vụ nội bộ)
- FO Configuration (Danh mục hệ thống)
- Shortcut Keys (Phím tắt)
- Room Queue (Hàng đợi phòng)
- Housekeeping (Quản lý buồng phòng)
- Bảng điều khiển bộ phận dọn phòng (Housekeeping Dashboard)
- Quản lý nhân viên (Staff Management)
- Quản lý phân chia công việc (Roster Management)
- Phân công công việc (Task Assignment)
- Báo cáo phân công công việc (Report)
- Thiết lập (HK Configuration)
- Hàng đợi phòng (Room Queue)
- Thiết lập dọn phòng (Housekeeping Config)
- Báo cáo (HK Report)
- Invoices (Quản lý Hóa Đơn)
- Lost & Found (Quản lý đồ thất lạc)
- Account Receivable
- Laundry Management (Quản lý bộ phận giặt ủi)
- Báo cáo (Report)
- Quản lý công việc giặt ủi (Task Laundry Management)
- Tạo mới công việc giặt ủi (Create Task)
- Cập nhật công việc giặt ủi (Update Task)
- Thiết lập công việc giặt ủi (Laundry Config)
- Danh mục công việc giặt ủi (Jobs of Laundry)
- Công việc khác (Extra Jobs)
- Lý do hủy (Cancellation Reason)
- Quản lý danh mục đồ giặt (Item Management)
- Quản lý nhóm đồ giặt (Item Group Management)
- Quản lý bộ phận giặt ủi (Department Management)
- Dịch vụ giặt ủi (Service of Laundry)
- Giảm giá giặt ủi (Discount of Laundry)
- Cài đặt thu phí (Post Charge)
- Room Management (Quản lý phòng)
- Cirrus RRM - Rate Room Management (Hệ thống quản lý quỹ và giá phòng)
- Mã giá phòng (Rate Plan)
- Chi tiết thông tin các gói mã giá phòng (Info Rate Plan)
- Danh mục mã giá phòng (Rate Plan List)
- Cấu hình chi tiết giá phòng (Config Rate Detail)
- Gán gói dịch vụ vào rate code (Assign Packages)
- Sơ đồ kế thừa của mã giá (Rate Hierarchy)
- Chính sách giá (Rate Policy)
- Phân bổ Rate về kênh bán phòng (Distribute Local Rate)
- Cập nhật mã giá vào quỹ phòng (Allotments)
- Gói dịch vụ (Package)
- Giới hạn (Restriction)
- Mã mùa (Season)
- Kênh bán phòng (Distribution Channel)
- Quỹ phòng (Allotment)
- Chính sách (Policy)
- Thiết lập giá đề xuất hằng ngày (Config Advance Daily Rate)
- Cài đặt (Setting)
- Chiến lược giá (Rate Strategy)
- Tạo Rate code và Package Global (Template)
- Công cụ giám sát Allotment (Allotment Monitor)
- Bảng điều khiển (Control Panel)
- Công cụ kiểm tra giá theo từng loại phòng và từng mã giá của các DC (Rate Query)
- Thiết lập mã giá phòng tại cơ sở (Create Local Rate Plan)
- Nhật ký hoạt động (Activity Log)
- Audit Log (Lịch sử thao tác hệ thống)
- Mã giá phòng (Rate Plan)
- Transportation Management (Quản lý vận chuyển)
- Systems Management (Quản lý hệ thống)
- Quản lý khách sạn (Property Management)
- Cấu hình PMS (PMS Configuration)
- Thiết lập quản trị (Admin setting)
- Chuỗi khách sạn (Chain)
- Danh sách khách sạn (Property List)
- Tạo mới khách sạn (Create Property)
- Cài đặt (Setup) - Đang update
- Kỳ hạn (Term) - Đang update
- Điều kiện (Condition) - Đang update
- Tổng hợp (General)
- Thẻ (Tags)
- Phạm vi tuổi (Age range)
- Đặc trưng khách sạn (Hotel Features)
- Điểm đặc biệt (Special)
- Hút thuốc (Smoking)
- Báo chí (Newspaper)
- Phòng trống khách (Inventory)
- Loại khách sạn (Hotel type)
- Tính năng phòng (Room feature)
- Tùy chọn Minibar (Minibar options)
- Sở thích (Interests)
- Tiện nghi (Amenity)
- Giường (Bed)
- Hướng phòng (Room view)
- Hướng khách sạn (Hotel view)
- Thị trường (Market)
- Nguồn (Source)
- Cấp độ V.I.P (V.I.P levels)
- Kết nối PMS với các phần mềm khác (PMS Interface)
- Loại không gian phòng (Space Types)
- Phong cách bố trí (Setup style)
- Khu vực địa lý (Geography)
- Cấu hình người dùng (User Configurations)
- Cổng thanh toán (Payment gateway)
- Quản lý công việc (Task Management)
- Quản lý thanh toán (Payment Management)
- Kênh quản lý đặt phòng (Channel Manager)
- Bảng điều khiển kênh quản lý đặt phòng (Dashboard)
- Cấu hình kênh (Channel Configuration)
- Đơn đặt phòng (Reservations)
- Quản lý giá phòng (Rates Management)
- Quản lý phân bổ và hạn chế đặt phòng (Rooms Management)
- Tổng quan về giá phòng và restriction (Rate Chart)
- Điều hướng giá (Sub Channel Mapping)
- Liên kết kênh (Channel Mapping)
- All Reservation
- ARI Sync Status
- Cirrus Booking Portal (Cổng thông tin đặt phòng)
- Cirrus Channel Manager (Hệ thống quản lý kênh phân phối OTA)
- Task Management ( Quản lý đầu việc nội bộ )
- Task Management (Quản lý danh sách các đầu việc nội bộ)
- Create Task (Tạo đầu việc mới)
- Bộ phận buồng phòng ( House keeping department )
- Bộ phận Runner ( HK Runner )
- Bộ phận kĩ thuật ( Engineering )
- Bộ phận bảo trì ( Maintenance )
- Bộ phận tầng phòng ( Public attendant )
- Bộ phận vận chuyển ( Transportation )
- Bộ phận công nghệ thông tin ( IT )
- Bộ phận giặt là ( Laundry )
- Bộ phận ẩm thực ( Food & Beverage )
- Bộ phận lễ tân ( Front Office )
- Create House Keeping Task (Tạo mới công việc cho bộ phận buồng phòng)
- Create Runner Task (Tạo mới công việc cho HK Runner)
- Create Duty Engineering Task (Tạo mới công việc cho Kỷ Thuật Trực Ban)
- Create Maintenance Task (Tạo mới công việc cho bộ phận bảo trì)
- Create Public Attendance Task (Tạo mới công việc nhân viên Tầng Phòng)
- Create Transportation Task (Tạo mới công việc bộ phận vận chuyển)
- Create IT Task (Tạo mới công việc bộ phận vận chuyển)
- Create Laundry Task (Tạo mới công việc giặt là)
- Create Food & Beverage Task (Tạo mới công việc bộ phận ẩm thực)
- Create Front Office Task (Tạo mới công việc bộ phận lễ tân)
- Create Individual Guest's Event Task (Tạo mới công việc chuẩn bị cho các sự kiện của khách lẻ)
- Update Task Progress (Cập nhập tiến độ công việc)
- Task Management Report (Báo cáo thống kê các đầu việc nội bộ)
- Create Task (Tạo đầu việc mới)
- Dashboard ( Bảng thông tin)
- Configuration ( Cấu hình)
- Task Management (Quản lý danh sách các đầu việc nội bộ)
- Approval Reports (Phê duyệt báo cáo)
- Cirrus Mobile App - mobile & tablet (Ứng dụng dành cho nhân viên)
- Khối Front Office (FO Staff App)
- Bảng điều khiển ứng dụng của nhân viên tiền sảnh (FO Staff App Dashboard)
- Chi tiết đặt phòng trên ứng dụng của nhân viên tiền sảnh (FO Staff App Confirmation Details)
- Gán phòng trên ứng dụng của nhân viên tiền sảnh (FO Staff App Room Assignment)
- Khách check-in lẻ trên ứng dụng của nhân viên tiền sảnh (FO Staff App Check-in per room)
- Check-in tất cả các phòng trên ứng dụng dành cho nhân viên tiền sảnh (FO Staff App Check-in all rooms)
- Hồ sơ khách trên ứng dụng của nhân viên tiền sảnh (FO Staff App Guest Profile)
- Link ứng dụng khách trên ứng dụng của nhân viên tiền sảnh (FO Staff App Guest Profile)
- Khối Back Office (HK, LAU... App)
- Khối Front Office (FO Staff App)
- Cirrus POS/FnB (Hệ thống quản lý nhà hàng và đồng bộ điểm bán hàng)
Tổng quan
Hệ thống FnB hoạt động trên môi trường Cloud với các client kết nối trực tiếp vào Internet bao gồm:
Hệ thống POS:
Đảm nhận phần ghi nhận của cashier, ghi nhận tính tiền, in các báo cáo cuối ngày, in hóa đơn cho khách
Một hệ thống POS bao gồm các thiết bị:
Máy POS: sử dụng Android POS với model XXXXX, máy POS này có kết nối Wifi hoặc Wired đến hệ thống Router có kết nối ra được internet
Máy in builtin trong POS: trong mỗi máy POS đã có sẵn máy in nhiệt. Máy in này được sử dụng để in các báo cáo cuối ngày. Lưu ý máy in này sử dụng giấy in nhiệt khổ 8cm
NFC Reader: kết nối với hệ thống máy POS qua cổng USB: sử dụng để nhận dạng thẻ manager ( NFC Reader bắt buột phải có chức năng HID a.k.a Emulate Keyboard để có thể tự động gửi Card ID ra màn hình thông qua Keyboard simulator)
Máy in Hóa Đơn: đang sử dụng Epson TM-U295 cần cáp chuyển đổi từ cổng LPT-25 sang DCOM9 – USB và kết nối với hệ thống POS qua cổng USB
Hệ thống Captain Order:
Bao gồm phần máy in qua mạng được đặt ở bếp nhằm chuyển các order về phía bếp
Một hệ thống Captain Order bao gồm:
1 hoặc nhiều máy in kết nối qua mạng.
Hệ thống đang sử dụng Epson TM-U220 có chức năng in kim.
** Yêu cầu khi setup: máy in này phải được setup static IP. Thông số IP này cần phải được update vào hệ thống Web Admin, IP này phải có khả năng kết nối được đến hệ thống POS IP.
Hệ thống Remote Order:
Bao gồm các Android Tablet có thể được sử dụng để ghi nhận các order mà không cần phải sử dụng hệ thống POS. Hệ thống Remote Order này có thể hoạt động khi có hoặc không có mạng
Hiện tại đang sử dụng các tablet Lenovo 7” Android. Các tablet này phải có kết nối wifi có thể connect được đến hệ thống POS , Internet và hệ thống Captain Order.
Hệ thống Admin:
Đảm nhận phần setting Menu, cập nhật các setting của hệ thống, update thẻ Manager etc ..
Bao gồm:
Một máy tính kết nối mạng Internet có Browser: Chrome hoặc Firefox
Trong trường hợp cần setup thẻ Manager thì cần 1 NFC Reader kết nối vào máy tính thông qua cổng USB
