Logo Images
  • Trang Chủ
  • Về chúng tôi
  • Sản Phẩm
    • CiHMS PMS
    • CiHMS CM
    • CiHMS CRS
    • CiHMS RRM
    • CiHMS POS/FnB
    • CiHMS Booking Portal
  • Hỗ trợ
  • Blog
  • Liên hệ
VN
Tiếng ViệtEnglish
  • Account Setting ( Thiết lập tài khoản)
    • Login (Đăng nhập)
      • Change Language (Chuyển đổi ngôn ngữ)
    • User Profile (Hồ sơ người dùng)
    • Change Password (Đổi mật khẩu)
    • Reset Password (Lấy lại mật khẩu)
  • Front Office (Quản lý tiền sảnh)
    • Dashboard (Bảng điều khiển)
    • Reservation (Quản lý đặt phòng)
      • Đặt phòng (Reservation)
      • Tìm kiếm đặt phòng (Master Search)
      • Tạo đặt phòng (New Reservation)
      • Chi tiết đặt phòng (Confirmation Detail)
      • Chi tiết nhóm đặt phòng (Itinerary Detail)
      • Phân phòng (Room Assignment)
      • Chuyển phòng (Room Move)
      • Quản lý bill của khách (Guest Billing)
        • Quản lý folio (Guest Folio)
        • Thêm folio (Create New Folio)
        • Thêm giao dịch (Add Charge)
        • Thêm đặt cọc (Add Deposit)
        • Thêm thanh toán (Add Payment)
        • Chuyển một giao dịch (Single Transfer)
        • Chuyển nhiều giao dịch (Multiple Transfer)
        • Định tuyến giao dịch (Add Routing)
        • Thêm phụ phí (Add Fixed Charge)
        • Chạy trước tiền phòng (Advance Bill)
        • Chỉnh sửa chi tiết giao dịch (Edit Transaction Detail)
        • Tách giao dịch (Split Transaction)
      • Thêm thông báo (Alert)
      • Check-in
      • Nâng hạng phòng (Upgrade Room)
      • Hủy đặt phòng (Cancel Reservation)
    • Search Reservation (Tìm kiếm đặt phòng)
    • Rate Query (Tra cứu giá phòng)
    • Room Availability (Phòng sẵn có)
    • Room Plan (Sơ đồ phòng)
    • Profile (Quản lý hồ sơ khách)
      • Profile Search (Tìm kiếm hồ sơ khách)
      • Profile Detail (Xem chi tiết hồ sơ)
      • Guest Profile (Hồ sơ khách cá nhân)
      • Company Profile (Hồ sơ công ty)
      • Travel Agent Profile (Hồ sơ đại lý du lịch)
    • Night Audit (Kiểm toán đêm)
      • Nigh Audit Routine (Chạy đóng ngày)
      • Night Audit Report (Báo cáo kiểm toán đêm)
    • Account Receivable (Quản lý công nợ)
      • Quản lý tài khoản công nợ (Account Management)
      • Quản lý giao dịch công nợ (Pay Debt)
      • Lịch sử thanh toán công nợ (Paid History)
      • Thêm tài khoản công nợ (New Account)
      • Thanh toán công nợ (Pay Off)
      • Tạo nhóm giao dịch công nợ (Create Batch)
      • Thanh toán công nợ (Pay Debt)
    • Reports (Quản lý báo cáo)
      • Reservation Reports (Nhóm báo cáo đặt phòng)
        • Arrival List (Danh sách khách đến)
        • Cancellation List (Báo cáo các đặt phòng đã hủy)
        • Departure List (Danh sách khách đi)
        • Noshow (Báo cáo đặt phòng No Show)
      • In-house Reports (Nhóm báo cáo khách lưu trú)
        • Birthday (Báo cáo ngày sinh nhật của khách)
        • Guest INH PM Account By Room (Danh sách phòng ảo đang sử dụng)
        • Guest in-house rate check (Báo cáo đối chiếu giá phòng)
        • In-House Guest List (Danh sách khách In-house)
        • VIP List (Danh sách khách VIP đang lưu trú)
        • Zero Rate Rooms (Báo cáo phòng In-house có giá tiền bằng 0)
      • Management Reports (Nhóm báo cáo quản lý)
        • History and Forecast (Báo cáo lịch sử và dự báo)
        • Manager Flash (Báo cáo quản lý chung)
      • Statistic Reports (Nhóm báo cáo thống kê)
      • Finance Reports (Nhóm báo cáo tài chính)
        • Aging Summary (Báo cáo công nợ tổng hợp)
        • Deposit Ledger (Báo cáo chi tiết các khoản đặt cọc)
        • Guest Ledger (Số chi tiết các giao dịch theo khách hàng)
        • Journal (Sổ chi tiết giao dịch)
        • Open Balance All (Báo cáo số dư)
        • Báo cáo tách doanh thu phòng và gói dịch vụ (Package Ledger)
        • Bảng cân đối số dư (Trial Balance)
      • Nhóm báo cáo buồng phòng (Housekeeping Reports)
        • Danh sách phòng đang trống (Vacant Rooms)
    • Lost & Found (Quản lý đồ thất lạc)
    • Message (Tin nhắn nội bộ)
    • Quick Tasks (Nhiệm vụ nội bộ)
    • Cashier Register (Ca thu ngân)
      • Shift (Quản lý ca thu ngân)
      • Cashier Report (Báo cáo đóng ca)
    • FO Configuration (Danh mục hệ thống)
      • Cancellation Code (Lý do hủy đặt phòng)
      • Block Reason (Lý do khóa phòng)
      • Payment Method (Hình thức thanh toán)
    • User Activity Log (Lịch sử thao tác)
    • Group Booking (Quản lý đoàn)
      • Tạo đoàn (Create Group Reservation)
      • Cập nhật thông tin đoàn (Edit Group Details)
      • Sửa thông tin đặt phòng con (Edit Reservation in Group)
      • Thêm đặt phòng con (Create Sub Reservation)
    • Shortcut Keys (Phím tắt)
    • Key Card (Quản lý cấp thẻ phòng)
      • Grant Card (Cấp thẻ khóa phòng)
      • View Card Detail (Xem thông tin thẻ khóa phòng)
    • Invoices (Quản lý Hóa Đơn)
      • EI.E-Invoice (Danh mục E-Invoice)
      • Create invoice (Tạo Hóa đơn điện tử)
      • Invoices (Theo dõi Hóa đơn)
    • Inventory (Hàng tồn kho)
    • Currency Exchange (Thu đổi ngoại tệ)
      • Thu đổi (Exchanges)
      • Tỷ giá hối đoái (Exchange rates)
      • Thông tin Ngân Hàng (Bank Information)
    • Wake up calls (Báo Thức)
    • Package Control Module (Hệ thống quản lý bữa ăn)
      • Meal/Quản lý bữa ăn cho khách
      • Assign Meal Key Card/Cắt bữa ăn cho khách
      • Verify Meal Card/ Quẹt thẻ kiểm tra có bữa ăn hay không
      • Verify Meal Card Details/ Quẹt thẻ xem thông tin bữa ăn
  • Housekeeping (Quản lý buồng phòng)
    • Bảng điều khiển bộ phận dọn phòng (Housekeeping Dashboard)
    • Quản lý nhân viên (Staff Management)
    • Quản lý phân chia công việc (Roster Management)
    • Quản lý lịch dọn dẹp (Task Assignment)
    • Công việc khác (Other Tasks)
    • Thiết lập dọn phòng (Housekeeping Config)
      • Quản lý ca làm việc (Shift Management)
    • Báo cáo (HK Report)
      • Quản lý công việc (HK Task Assignment)
    • Thiết lập (HK Configuration)
      • Quản lý ca làm (HK Shift Management)
      • Cài đặt (HK Settings)
  • Laundry Management (Quản lý bộ phận giặt ủi)
    • Quản lý công việc giặt ủi (Task Laundry Management)
    • Báo cáo (Report)
      • Thống kê số lượng và khối lượng (Statistic Quantity & Weight)
    • Tạo mới công việc giặt ủi (Create Task)
    • Cập nhật công việc giặt ủi (Update Task)
    • Thiết lập công việc giặt ủi (Laundry Config)
      • Danh mục công việc giặt ủi (Jobs of Laundry)
      • Công việc khác (Extra Jobs)
      • Lý do hủy (Cancellation Reason)
      • Quản lý danh mục đồ giặt (Item Management)
      • Quản lý nhóm đồ giặt (Item Group Management)
      • Quản lý bộ phận giặt ủi (Department Management)
      • Dịch vụ giặt ủi (Service of Laundry)
      • Giảm giá giặt ủi (Discount of Laundry)
      • Cài đặt thu phí (Post Charge)
  • Transportation Management (Quản lý vận chuyển)
    • Đưa đón (Track)
    • Đặt xe (Plan)
      • Cài đặt (Settings)
        • Địa điểm (Location)
        • Tuyến đường (Route)
        • Phương tiện di chuyển (Vehicle)
          • Bảng điều khiển phương tiện (Vehicle Dashboard)
          • Loại phương tiện (Vehicle Type)
        • Thiết lập (Configuration)
    • Danh mục người dùng (Users)
  • Systems Management (Quản lý hệ thống)
    • Quản lý khách sạn (Property Management)
      • Chi tiết khách sạn (Property Details)
      • Hạng phòng (Room Class)
      • Loại phòng (Room Type)
      • Phòng (Rooms)
      • Phòng họp (Meeting Room)
      • Nhà hàng (Restaurants)
      • Khu vực (Areas)
      • Tòa nhà (Block)
      • Tầng (Floor)
      • Cài đặt khách sạn (Property Settings)
        • Thông tin thanh toán (Payment Data)
        • Thông tin đặt phòng (Booking Info)
        • Thông tin liên hệ (Property Contact)
        • Khai báo kết nối (PMS Interface)
        • Thanh toán điện tử VN PAY
      • Khu vực (Sections)
      • Cài đặt Minibar (Minibar Settings)
        • Minibar
        • Mặt hàng trong Minibar (Minibar Items)
    • Cấu hình PMS (PMS Configuration)
      • Bảng thông tin cấu hình PMS (PMS Config Dashboard)
      • Thu ngân (Cashier)
        • Mã nhóm giao dịch (Transaction Group Code)
        • Mã giao dịch (Transaction Code)
        • Tài khoản thu ngân (Account Cash Register)
      • Định tuyến mã giao dịch (Routing)
      • Mã cảnh báo (Alert Code)
      • Gán các gói dịch vụ (Package Mapping)
      • Hồ sơ khách hàng (Profiles)
        • Danh mục khách hàng (TA/Corp)
        • Khách hàng quan trọng (Vip)
        • Danh xưng khách hàng (Title)
        • Quyền ưu tiên (Preference)
      • Thẻ chìa khóa (Key card)
    • Thiết lập quản trị (Admin setting)
      • Chuỗi khách sạn (Chain)
        • Chi tiết nhập bằng file execel (Detail import file excel)
      • Danh sách khách sạn (Property List)
      • Tạo mới khách sạn (Create Property)
      • Cài đặt (Setup) - Đang update
        • Email
          • Mẫu E-mail (Email Template)
          • Email SMTP - Đang update
        • Kỳ hạn (Term) - Đang update
        • Điều kiện (Condition) - Đang update
        • Tổng hợp (General)
          • Thẻ (Tags)
          • Phạm vi tuổi (Age range)
          • Đặc trưng khách sạn (Hotel Features)
          • Điểm đặc biệt (Special)
          • Hút thuốc (Smoking)
          • Báo chí (Newspaper)
          • Phòng trống khách (Inventory)
          • Loại khách sạn (Hotel type)
          • Tính năng phòng (Room feature)
          • Tùy chọn Minibar (Minibar options)
          • Sở thích (Interests)
          • Tiện nghi (Amenity)
          • Giường (Bed)
          • Hướng phòng (Room view)
          • Hướng khách sạn (Hotel view)
          • Thị trường (Market)
          • Nguồn (Source)
          • Cấp độ V.I.P (V.I.P levels)
          • Kết nối PMS với các phần mềm khác (PMS Interface)
          • Loại không gian phòng (Space Types)
          • Phong cách bố trí (Setup style)
        • Khu vực địa lý (Geography)
          • Khu vực (Regions)
          • Các tỉnh thành (State/Provinces)
      • Cấu hình người dùng (User Configurations)
        • Phòng ban (Department)
        • Nhóm (Group)
        • Người sử dụng (User)
          • Phân quyền application ứng với user group (roles)
      • Cổng thanh toán (Payment gateway)
    • Quản lý công việc (Task Management)
      • Bảng thông tin quản lý công việc (Task Management Dashboard)
      • Cấu hình (Configuration)
        • Quản lý bộ phận (Department Management)
        • Danh sách kiểm tra nhiệm vụ (Task check list)
    • Quản lý thanh toán (Payment Management)
      • Bảng điều khiển - PM (Dashboard - PM)
      • Giao dịch (Transaction)
    • Kênh quản lý đặt phòng (Channel Manager)
      • Bảng điều khiển kênh quản lý đặt phòng (Dashboard)
      • Cấu hình kênh (Channel Configuration)
      • Đơn đặt phòng (Reservations)
      • Quản lý giá phòng (Rates Management)
      • Quản lý phân bổ và hạn chế đặt phòng (Rooms Management)
      • Tổng quan về giá phòng và restriction (Rate Chart)
      • Điều hướng giá (Sub Channel Mapping)
      • Liên kết kênh (Channel Mapping)
      • All Reservation
      • ARI Sync Status
  • Cirrus RRM - Rate Room Management (Hệ thống quản lý quỹ và giá phòng)
    • Mã giá phòng (Rate Plan)
      • Danh mục mã giá phòng (Rate Plan List)
      • Thiết lập mã giá phòng tại cơ sở (Create Local Rate Plan)
        • Tạo Rate code và Package Global
          • Tạo gói dịch vụ global (Create Global Package)
          • Tạo và phân bổ Rate Code Global (Create Global Rate Code)
        • Cấu hình chi tiết gói dịch vụ (Config Package Detail)
        • Cấu hình chi tiết giá phòng (Config Rate Detail)
        • Cấu hình điểm cho bộ giá phòng của Thành viên (Config rate code by Point)
        • Cấu hình chi tiết một mã giá thừa kế từ mã giá khác (Inherited Rate Plan)
        • Gán gói dịch vụ vào rate code (Assign Packages)
        • Phân bổ Rate về kênh bán phòng (Distribute Local Rate)
      • Sơ đồ kế thừa của mã giá (Rate Hierarchy)
      • Chính sách giá (Rate Policy)
    • Gói dịch vụ (Package)
    • Giới hạn (Restriction)
    • Mã mùa (Season)
    • Kênh bán phòng (Distribution Channel)
    • Quỹ phòng (Allotment)
      • Quỹ phòng chung (Allotment)
        • Quy tắc sử dụng và cài đặt Allotment (Allotment Rules)
        • Danh sách quỹ phòng chung (Allotment List)
        • Chỉnh sửa chi tiết nhóm quỹ phòng (Update Allotment Group)
        • Quỹ phòng của kênh bán phòng (Allotment of DC)
      • Quỹ phòng cố định (Hard Block)
        • Tạo mới quỹ phòng cố định (Create Hard Block)
        • Chỉnh sửa quỹ phòng cố định (Update Hard Block)
    • Chính sách (Policy)
    • Thiết lập giá đề xuất hằng ngày (Config Advance Daily Rate)
    • Cài đặt (Setting)
      • Thẻ tên cho mã giá phòng (Tag)
      • Trích xuất thông tin chi tiết được cài đặt (Export)
      • Công cụ đối chiếu mã giá (Compare)
      • Phân khúc thị trường (Market)
      • Nguồn khách hàng (Source)
      • Kiểm tra việc đồng bộ thay đổi giữa RRM và các hệ thống liên quan (ARI)
    • Chiến lược giá (Rate Strategy)
    • Công cụ giám sát Allotment (Allotment Monitor)
    • Công cụ kiểm tra giá theo từng loại phòng và từng mã giá của các DC (Rate Query)
  • Cirrus Booking Portal (Cổng thông tin đặt phòng)
    • Quản lý hồ sơ đại lý (TA Management)
      • Công ty lữ hành (Travel Agents)
      • Nhóm người dùng (User Groups)
      • Người dùng (Users)
    • Trung tâm đặt phòng (Central Reservation) - Chưa hoàn thiện
  • Cirrus Channel Manager (Hệ thống quản lý kênh phân phối OTA)
  • Cirrus Mobile App - mobile & tablet (Ứng dụng dành cho nhân viên)
    • Khối Front Office (FO Staff App)
      • Bảng điều khiển ứng dụng của nhân viên tiền sảnh (FO Staff App Dashboard)
      • Chi tiết đặt phòng trên ứng dụng của nhân viên tiền sảnh (FO Staff App Confirmation Details)
      • Gán phòng trên ứng dụng của nhân viên tiền sảnh (FO Staff App Room Assignment)
      • Khách check-in lẻ trên ứng dụng của nhân viên tiền sảnh (FO Staff App Check-in per room)
      • Check-in tất cả các phòng trên ứng dụng dành cho nhân viên tiền sảnh (FO Staff App Check-in all rooms)
      • Hồ sơ khách trên ứng dụng của nhân viên tiền sảnh (FO Staff App Guest Profile)
      • Link ứng dụng khách trên ứng dụng của nhân viên tiền sảnh (FO Staff App Guest Profile)
    • Khối Back Office (HK, LAU... App)
      • Nhân viên (Staff)
        • Bộ phận buồng phòng (HouseKeeping)
          • Danh sách nhiệm vụ (Task List)
          • Nhiệm vụ phát sinh khác (Other Task)
          • Sự khác biệt (Discrepancies)
          • Báo cáo danh mục Minibar/Post Minibar
        • Quản lý nhiệm vụ (Task Management,)
      • Quản lý (Manager)
        • Bộ phận buồng phòng (House Keeping.)
        • Quản lý nhiệm vụ (Task Management.)

Nhân viên (Staff)

Hỗ trợ khách hàng

13/04/2020 - 1 phút để đọc

197 lượt xem

  • Bộ phận buồng phòng (HouseKeeping)
  • Quản lý nhiệm vụ (Task Management,)

previous

Khối Back Office (HK, LAU... App)

trước

Bộ phận buồng phòng (HouseKeeping)

Trang này có hữu ích ?


Logo images

Copyright © 2020 VinHMS